Trang chủ Bóng rổ

Tỷ số trực tuyến

Israel Basketball Cup
14/02/2024 01:00 Thứ hai
Maccabi Raanana
Maccabi Raanana
97
Hết
(59-43,38-44))
87
Ironi Nahariya
Ironi Nahariya

Bảng xếp hạng

Maccabi Raanana
FTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng
Sân nhà
Sân Khách
10 trận gần
HT Trận Thắng Bại Ghi Mất +/- Xếp hạng TL thắng
Tổng
Sân nhà
Sân Khách
10 trận gần
Ironi Nahariya
FT Trận Thắng Bại Ghi Mất +/- Xếp hạng TL thắng
Tổng
Sân nhà
Sân Khách
10 trận gần
HT Trận Thắng Bại Ghi Mất +/- Xếp hạng TL thắng
Tổng
Sân nhà
Sân Khách
10 trận gần

Thành tích đối đầu

Maccabi Raanana           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
ILL 20/12/2023 Ironi Nahariya 97-85 54-50 Maccabi Raanana B
ILL 27/01/2023 Ironi Nahariya 73-79 46-38 Maccabi Raanana T
ILL 03/11/2022 Maccabi Raanana 78-76 35-45 Ironi Nahariya T
ILL 11/03/2022 Ironi Nahariya 93-83 36-41 Maccabi Raanana B
ILL 25/11/2021 Maccabi Raanana 81-83 49-41 Ironi Nahariya
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 5,thua5. Tỷ lệ thắng:50.0% Tỷ lệ thắng kèo:50.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:40.0%

Thành tích gần đây

Maccabi Raanana           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
ILL 11/02/2024 Safed 82-81 37-41 Maccabi Raanana B 1 163
ILL 07/02/2024 Maccabi Raanana 84-90 43-44 Elitzur Shomron B -6 B 174 173.5 T
ILL 31/01/2024 Elizzur Maccabi Netanya 100-99 50-51 Maccabi Raanana B 1 T 199 166 T
ILL 19/01/2024 Maccabi Raanana 92-88 53-38 Maccabi Rishon T 4 B 180 166.5 T
ILL 12/01/2024 Maccabi Maale Adumim 79-83 35-56 Maccabi Raanana T -4 162
ILL 10/01/2024 Maccabi Raanana 95-89 47-35 Maccabi Rehovot T 6 T 184 166 T
ILL 03/01/2024 Ramat Hasharon 76-82 38-40 Maccabi Raanana T -6 T 158 167 X
ILL 27/12/2023 Maccabi Raanana 79-66 31-43 Elitzur Ashkelon T 13 T 145 169.5 X
ILL 20/12/2023 Ironi Nahariya 97-85 54-50 Maccabi Raanana B 12 B 182 168.5 T
ILL 15/12/2023 Maccabi Raanana 68-86 36-43 Gilboa Galil B -18 154
ILL 13/12/2023 Hapoel Bnei Kfar Kasem 78-101 41-54 Maccabi Raanana T -23 179
ILL 06/12/2023 Maccabi Raanana 99-86 50-37 Maccabi Heat Haifa T 13 185
NBA 18/10/2023 Minnesota Timberwolves 138-111 72-60 Maccabi Raanana B 27 T 249 218.5 T
NBA 17/10/2023 Cleveland Cavaliers 120-89 65-42 Maccabi Raanana B 31 T 209 221.5 X
NBA 13/10/2023 Brooklyn Nets 135-103 74-60 Maccabi Raanana B 32 T 238 218.5 T
ILL 21/04/2023 H. Afula 82-64 38-38 Maccabi Raanana B 18 B 146 160.5 X
ILL 19/04/2023 Maccabi Raanana 85-82 32-49 H. Afula T 3 T 167 162 T
ILL 14/04/2023 H. Afula 75-68 28-34 Maccabi Raanana B 7 143
ILL 10/04/2023 Maccabi Raanana 63-83 35-45 H. Afula B -20 B 146 161 X
ILL 07/04/2023 H. Afula 80-84 33-38 Maccabi Raanana T -4 164
Không có dữ liệu!
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 7,thua3. Tỷ lệ thắng:70.0% Tỷ lệ thắng kèo:50.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:60.0%
Ironi Nahariya           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
ILL 11/02/2024 Maccabi Maale Adumim 75-77 30-47 Ironi Nahariya T -2 152
ILL 06/02/2024 Ironi Nahariya 88-92 44-50 Maccabi Rehovot B -4 B 180 167.5 T
ILL 31/01/2024 Ramat Hasharon 90-83 39-45 Ironi Nahariya B 7 B 173 168 T
ILL 24/01/2024 Elitzur Ashkelon 81-86 42-39 Ironi Nahariya T -5 T 167 171 X
Israel Cup 12/01/2024 Gilboa Galil 65-84 34-42 Ironi Nahariya T -19 149
ILL 05/01/2024 Gilboa Galil 84-82 38-43 Ironi Nahariya B 2 B 166 164.5 T
ILL 03/01/2024 Hapoel Bnei Kfar Kasem 101-79 39-45 Ironi Nahariya B 22 180
ILL 27/12/2023 Maccabi Heat Haifa 77-92 42-46 Ironi Nahariya T -15 T 169 173 X
ILL 20/12/2023 Ironi Nahariya 97-85 54-50 Maccabi Raanana T 12 T 182 168.5 T
ILL 15/12/2023 Safed 80-74 36-29 Ironi Nahariya B 6 154
ILL 13/12/2023 Elitzur Shomron 106-110 44-44 Ironi Nahariya T -4 T 216 162.5 T
ILL 08/12/2023 Elizzur Maccabi Netanya 86-83 49-43 Ironi Nahariya B 3 B 169 165.5 T
ILL 28/11/2023 Ironi Nahariya 100-95 48-39 Maccabi Rishon T 5 195
ILL 20/04/2023 Ironi Nahariya 62-74 36-37 Elizzur Maccabi Netanya B -12 B 136 156 X
ILL 16/04/2023 Elizzur Maccabi Netanya 102-106 40-40 Ironi Nahariya T -4 208
ILL 13/04/2023 Ironi Nahariya 73-74 37-40 Elizzur Maccabi Netanya B -1 B 147 156 X
ILL 10/04/2023 Elizzur Maccabi Netanya 91-58 43-25 Ironi Nahariya B 33 B 149 158.5 X
ILL 31/03/2023 Ironi Nahariya 73-58 35-25 Maccabi Rishon T 15 131
ILL 28/03/2023 Elitzur Shomron 66-90 44-46 Ironi Nahariya T -24 156
ILL 22/03/2023 Hapoel Hevel Modiin 86-85 40-42 Ironi Nahariya B 1 B 171 162 T
Không có dữ liệu!
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 7,thua3. Tỷ lệ thắng:70.0% Tỷ lệ thắng kèo:70.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:50.0%

So sánh Kèo Châu Á

Maccabi Raanana  
FTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ320166.67%Xem
Khách20020%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ530260%Xem
Khách520340%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1170463.64%Xem
Khách940544.44%Xem
Tổng301901163.33%Xem
Chủ16100662.5%Xem
Khách1490564.29%Xem
6 trận gần 5B B B T T 40%Xem
6 trận gần 6B B B T T T 50%Xem
6 trận gần 6B B B T T T 50%Xem
6 trận gần 6B B B T T T 50%Xem
HTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ310233.33%Xem
Khách210150%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ510420%Xem
Khách540180%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1150645.45%Xem
Khách960366.67%Xem
Tổng291701258.62%Xem
Chủ1570846.67%Xem
Khách14100471.43%Xem
6 trận gần 5B B T T B 40%Xem
6 trận gần 6B B T T B T 50%Xem
6 trận gần 6B B T T B T 50%Xem
6 trận gần 6B B T T B T 50%Xem
Ironi Nahariya  
FTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng540180%Xem
Chủ2200100%Xem
Khách320166.67%Xem
Tổng1070370%Xem
Chủ430175%Xem
Khách640266.67%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1040640%Xem
Khách1070370%Xem
Tổng291801162.07%Xem
Chủ1570846.67%Xem
Khách14110378.57%Xem
6 trận gần 5B T T T T 80%Xem
6 trận gần 6B T T T T T 83%Xem
6 trận gần 6B T T T T T 83%Xem
6 trận gần 6B T T T T T 83%Xem
HTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng540180%Xem
Chủ210150%Xem
Khách3300100%Xem
Tổng1060460%Xem
Chủ410325%Xem
Khách650183.33%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1030730%Xem
Khách1080280%Xem
Tổng291501451.72%Xem
Chủ15401126.67%Xem
Khách14110378.57%Xem
6 trận gần 5T T B T T 80%Xem
6 trận gần 6T T B T T T 83%Xem
6 trận gần 6T T B T T T 83%Xem
6 trận gần 6T T B T T T 83%Xem

So sánh kèo Tài/Xỉu

Maccabi Raanana  
FTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng530260%Xem
Chủ320166.67%Xem
Khách210150%Xem
Tổng1060460%Xem
Chủ540180%Xem
Khách520340%Xem
Tổng20901145%Xem
Chủ1150645.45%Xem
Khách940544.44%Xem
Tổng301701356.67%Xem
Chủ1680850%Xem
Khách1490564.29%Xem
6 trận gần 5X T T X T 60%Xem
6 trận gần 6X T T X T X 50%Xem
6 trận gần 6X T T X T X 50%Xem
6 trận gần 6X T T X T X 50%Xem
HTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ320166.67%Xem
Khách20020%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ540180%Xem
Khách510420%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1170463.64%Xem
Khách940544.44%Xem
Tổng291601355.17%Xem
Chủ1580753.33%Xem
Khách1480657.14%Xem
6 trận gần 5X T X X T 40%Xem
6 trận gần 6X T X X T X 33%Xem
6 trận gần 6X T X X T X 33%Xem
6 trận gần 6X T X X T X 33%Xem
Ironi Nahariya  
FTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ210150%Xem
Khách310233.33%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ410325%Xem
Khách640266.67%Xem
Tổng20120860%Xem
Chủ1060460%Xem
Khách1060460%Xem
Tổng291401548.28%Xem
Chủ1570846.67%Xem
Khách1470750%Xem
6 trận gần 5T X X T X 40%Xem
6 trận gần 6T X X T X T 50%Xem
6 trận gần 6T X X T X T 50%Xem
6 trận gần 6T X X T X T 50%Xem
HTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng510420%Xem
Chủ20020%Xem
Khách310233.33%Xem
Tổng1040640%Xem
Chủ40040%Xem
Khách640266.67%Xem
Tổng201001050%Xem
Chủ1040640%Xem
Khách1060460%Xem
Tổng291301644.83%Xem
Chủ1560940%Xem
Khách1470750%Xem
6 trận gần 5X X X X T 20%Xem
6 trận gần 6X X X X T T 33%Xem
6 trận gần 6X X X X T T 33%Xem
6 trận gần 6X X X X T T 33%Xem

So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp

Maccabi Raanana  
TrậnQ1Q2Q3Q4OTCả trận
GLGLGLGLGLGL
Tổng52421221923232322009284
Chủ32619232224262220009487
Khách22123221422182424009080
Tổng102322241923211920009082
Chủ52322242323232018009187
Khách52322241524181821008977
Tổng202421241923201920008980
Chủ112420232023221919008981
Khách92423241723181922009079
Tổng302422241924202019009181
Chủ162321232125212018009181
Khách142424251723191920009180
Ironi Nahariya  
TrậnQ1Q2Q3Q4OTCả trận
GLGLGLGLGLGL
Tổng52318211826182022009076
Chủ22216202227242218009082
Khách32419221625151824009073
Tổng102420222024191920008879
Chủ42121181824222016008478
Khách62620242024171822009180
Tổng202422222022201920008883
Chủ102222212122222120008585
Khách102621242023181820009080
Tổng292321212122202019008680
Chủ152322192122202118008481
Khách142420232023191819008779

Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn

Maccabi Raanana  
Trận70-71-8081-9091-100101-110111-120120+OE
Tổng5002210014
Chủ3001110003
Khách2001100011
Tổng10005410037
Chủ5002210014
Khách5003200023
Tổng201197200812
Chủ11105320056
Khách9014400036
Tổng301112115001515
Chủ16106540079
Khách14016610086
Ironi Nahariya  
Trận70-71-8081-9091-100101-110111-120120+OE
Tổng5003110032
Chủ2001100020
Khách3002010012
Tổng10025111037
Chủ4012100022
Khách6013011015
Tổng200495110911
Chủ10025300073
Khách10024211028
Tổng29181162101415
Chủ15136410096
Khách14055211059

So sánh tổng số điểm

Maccabi Raanana  
Trận160-161- 170171- 180181- 190191- 200201- 210211- 220221- 230230+
Tổng5111110000
Chủ3010110000
Khách2101000000
Tổng10313210000
Chủ5012110000
Khách5301100000
Tổng20646310000
Chủ11234110000
Khách9412200000
Tổng30769440000
Chủ16335230000
Khách14434210000
Ironi Nahariya  
Trận160-161- 170171- 180181- 190191- 200201- 210211- 220221- 230230+
Tổng5130100000
Chủ2010100000
Khách3120000000
Tổng10341110000
Chủ4210100000
Khách6131010000
Tổng20654320000
Chủ10321310000
Khách10333010000
Tổng291176320000
Chủ15632310000
Khách14544010000

Thành tích FT/HT

Maccabi Raanana  
HTTrậnThắngThắngHòaHòaBạiBại
FTThắngBạiThắngBạiThắngBại
Tổng5400001
Chủ3200001
Khách2200000
Tổng10710002
Chủ5300002
Khách5410000
Tổng201410014
Chủ11800003
Khách9610011
Tổng302011035
Chủ161001014
Khách141010021
Ironi Nahariya  
HTTrậnThắngThắngHòaHòaBạiBại
FTThắngBạiThắngBạiThắngBại
Tổng5310010
Chủ2100010
Khách3210000
Tổng10510022
Chủ4100021
Khách6410001
Tổng201020134
Chủ10310132
Khách10710002
Tổng291230176
Chủ15410154
Khách14820022

Thống kê

Maccabi Raanana
  FG% 3p% RPG APG SPG ATO
Mùa giải chính 49.8% 36.5% 35.5 20.5 6.9 10.8
10 trận gần 47.7% 36.2% 35.2 19.5 6.2 10.2
Ironi Nahariya
  FG% 3p% RPG APG SPG ATO
Mùa giải chính 46.3% 34.3% 35.1 19.4 8.7 10.3
10 trận gần 45.9% 36.2% 35.7 20.6 10.1 10.5

Lịch thi đấu

Maccabi Raanana
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn
Ironi Nahariya
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn

Cập nhật 13/02/2024 16:00
Version:2.3