Trang chủ Bóng rổ

Tỷ số trực tuyến

Iceland: Premier League Nữ
14/02/2024 02:00 Thứ hai
Valur (W)
Valur (W)
69
Hết
(31-27,38-30))
57
Nữ Snaefell
Nữ Snaefell

Bảng xếp hạng

Valur (W)
FTTrậnThắngBạiGhi Mất+/-Xếp hạngTL thắng
Tổng 12 5 7 68.4 71.5 -3.1 8 41.7%
Sân nhà 6 3 3 66.3 70 -3.7 6 50.0%
Sân Khách 6 2 4 70.5 73 -2.5 7 33.3%
10 trận gần 10 4 6 68.5 73.3 -4.8 40.0%
HT Trận Thắng Bại Ghi Mất +/- Xếp hạng TL thắng
Tổng 18 9 9 34.6 36.3 -1.7 50.0%
Sân nhà 9 4 5 33.1 36.2 -3.1 44.4%
Sân Khách 9 5 4 36.1 36.4 -0.3 55.6%
10 trận gần 10 5 5 33.9 35.6 -1.7 50.0%
Nữ Snaefell
FT Trận Thắng Bại Ghi Mất +/- Xếp hạng TL thắng
Tổng 9 0 9 64.8 89.4 -24.6 11 0.0%
Sân nhà 5 0 5 65.4 85.2 -19.8 11 0.0%
Sân Khách 4 0 4 64 94.8 -30.8 11 0.0%
10 trận gần 9 0 9 64.8 89.4 -24.6 0.0%
HT Trận Thắng Bại Ghi Mất +/- Xếp hạng TL thắng
Tổng 14 4 10 33.6 39.9 -6.3 28.6%
Sân nhà 9 2 7 34.4 39.4 -5 22.2%
Sân Khách 5 2 3 32 40.6 -8.6 40.0%
10 trận gần 10 4 6 35.2 38.6 -3.4 40.0%

Thành tích đối đầu

Valur (W)           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
IPLW 17/01/2024 Valur Women 58-62 26-34 Nữ Snaefell
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 5,thua5. Tỷ lệ thắng:50.0% Tỷ lệ thắng kèo:50.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:40.0%

Thành tích gần đây

Valur (W)           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
IPLW 07/02/2024 Fjolnir BC (w) 54-87 33-38 Valur Women T -33 141
IPLW 01/02/2024 Njardvik Women 79-67 39-40 Valur Women B 12 146
IPLW 25/01/2024 Valur Women 79-77 41-35 Keflavik Women T 2 156
Iceland Cup Women 21/01/2024 Valur Women 49-61 26-37 Grindavik Women B -12 110
IPLW 17/01/2024 Valur Women 58-62 26-34 Nữ Snaefell B -4 120
IPLW 11/01/2024 Fjolnir BC (w) 75-80 44-35 Valur Women T -5 155
IPLW 04/01/2024 Valur Women 63-74 31-35 Nữ Stjarnan B -11 137
IPLW 13/12/2023 Thor AK Women 77-71 26-38 Valur Women B 6 148
Iceland Cup Women 11/12/2023 Valur Women 75-66 43-32 Breidablik BC (w) T 9 141
IPLW 06/12/2023 Valur Women 72-93 33-47 Grindavik Women B -21 165
IPLW 03/12/2023 Haukar BC (w) 71-68 40-32 Valur Women B 3 139
IPLW 29/11/2023 Valur Women 64-43 25-23 Breidablik BC (w) T 21 107
IPLW 23/11/2023 Valur Women 53-75 29-42 Njardvik Women B -22 B 128 143.5 X
IPLW 20/11/2023 Keflavik Women 70-50 33-26 Valur Women B 20 B 120 149.5 X
IPLW 25/10/2023 Valur Women 73-69 34-41 Fjolnir BC (w) T 4 B 142 155 X
IPLW 18/10/2023 Nữ Stjarnan 71-76 41-35 Valur Women T -5 B 147 145 T
IPLW 12/10/2023 Valur Women 75-73 43-37 Thor AK Women T 2 148
IPLW 09/10/2023 Grindavik Women 91-83 40-41 Valur Women B 8 B 174 146.5 T
IPLW 05/10/2023 Valur Women 61-67 36-32 Haukar BC (w) B -6 B 128 138.5 X
IPLW 27/09/2023 Breidablik BC (w) 58-75 32-40 Valur Women T -17 133
Không có dữ liệu!
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 7,thua3. Tỷ lệ thắng:70.0% Tỷ lệ thắng kèo:50.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:60.0%
Nữ Snaefell           
Giải Ngày Chủ Tỷ số HT Khách T/B +/- HDP TL Tổng Tỷ số T/X
IPLW 07/02/2024 Nữ Snaefell 53-76 25-36 Thor AK Women B -23 129
IPLW 24/01/2024 Nữ Snaefell 59-92 34-40 Njardvik Women B -33 151
IPLW 17/01/2024 Valur Women 58-62 26-34 Nữ Snaefell T -4 120
IPLW 10/01/2024 Nữ Snaefell 67-87 42-44 Keflavik Women B -20 154
IPLW 03/01/2024 Nữ Snaefell 85-82 41-39 Fjolnir BC (w) T 3 167
IPLW 13/12/2023 Nữ Stjarnan 92-72 40-41 Nữ Snaefell B 20 164
Iceland Cup Women 09/12/2023 Nữ Stjarnan 83-50 37-19 Nữ Snaefell B 33 133
IPLW 06/12/2023 Nữ Snaefell 65-98 27-41 Thor AK Women B -33 163
IPLW 04/12/2023 Grindavik Women 96-66 50-28 Nữ Snaefell B 30 162
IPLW 29/11/2023 Nữ Snaefell 72-78 45-32 Haukar BC (w) B -6 150
IPLW 23/11/2023 Nữ Snaefell 75-83 35-38 Breidablik BC (w) B -8 B 158 147.5 T
IPLW 20/11/2023 Njardvik Women 108-46 47-24 Nữ Snaefell B 62 B 154 144 T
IPLW 18/10/2023 Fjolnir BC (w) 83-72 40-33 Nữ Snaefell B 11 155
IPLW 11/10/2023 Nữ Snaefell 68-74 27-37 Nữ Stjarnan B -6 142
IPLW 04/10/2023 Nữ Snaefell 47-93 34-48 Grindavik Women B -46 140
Iceland Division 1 W 11/10/2022 Tindastoll Women 51-75 19-32 Nữ Snaefell T -24 126
Iceland Division 1 W 06/10/2022 Nữ Snaefell 63-57 35-31 Thor AK Women T 6 120
FC 19/02/2022 Armann Women 67-59 35-21 Nữ Snaefell B 8 126
FC 09/02/2022 Nữ Snaefell 61-55 40-26 Tindastoll Women T 6 116
FC 26/01/2022 Nữ Snaefell 67-64 35-27 KR Reykjavik Women T 3 131
Không có dữ liệu!
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 7,thua3. Tỷ lệ thắng:70.0% Tỷ lệ thắng kèo:70.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:50.0%

So sánh Kèo Châu Á

Valur (W)  
FTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ320166.67%Xem
Khách20020%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ530260%Xem
Khách520340%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1170463.64%Xem
Khách940544.44%Xem
Tổng301901163.33%Xem
Chủ16100662.5%Xem
Khách1490564.29%Xem
6 trận gần 5B B B T T 40%Xem
6 trận gần 6B B B T T T 50%Xem
6 trận gần 6B B B T T T 50%Xem
6 trận gần 6B B B T T T 50%Xem
HTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ310233.33%Xem
Khách210150%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ510420%Xem
Khách540180%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1150645.45%Xem
Khách960366.67%Xem
Tổng291701258.62%Xem
Chủ1570846.67%Xem
Khách14100471.43%Xem
6 trận gần 5B B T T B 40%Xem
6 trận gần 6B B T T B T 50%Xem
6 trận gần 6B B T T B T 50%Xem
6 trận gần 6B B T T B T 50%Xem
Nữ Snaefell  
FTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng540180%Xem
Chủ2200100%Xem
Khách320166.67%Xem
Tổng1070370%Xem
Chủ430175%Xem
Khách640266.67%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1040640%Xem
Khách1070370%Xem
Tổng291801162.07%Xem
Chủ1570846.67%Xem
Khách14110378.57%Xem
6 trận gần 5B T T T T 80%Xem
6 trận gần 6B T T T T T 83%Xem
6 trận gần 6B T T T T T 83%Xem
6 trận gần 6B T T T T T 83%Xem
HTTrậnThắngHòaBạiT%Chi tiết
Tổng540180%Xem
Chủ210150%Xem
Khách3300100%Xem
Tổng1060460%Xem
Chủ410325%Xem
Khách650183.33%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1030730%Xem
Khách1080280%Xem
Tổng291501451.72%Xem
Chủ15401126.67%Xem
Khách14110378.57%Xem
6 trận gần 5T T B T T 80%Xem
6 trận gần 6T T B T T T 83%Xem
6 trận gần 6T T B T T T 83%Xem
6 trận gần 6T T B T T T 83%Xem

So sánh kèo Tài/Xỉu

Valur (W)  
FTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng530260%Xem
Chủ320166.67%Xem
Khách210150%Xem
Tổng1060460%Xem
Chủ540180%Xem
Khách520340%Xem
Tổng20901145%Xem
Chủ1150645.45%Xem
Khách940544.44%Xem
Tổng301701356.67%Xem
Chủ1680850%Xem
Khách1490564.29%Xem
6 trận gần 5X T T X T 60%Xem
6 trận gần 6X T T X T X 50%Xem
6 trận gần 6X T T X T X 50%Xem
6 trận gần 6X T T X T X 50%Xem
HTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ320166.67%Xem
Khách20020%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ540180%Xem
Khách510420%Xem
Tổng20110955%Xem
Chủ1170463.64%Xem
Khách940544.44%Xem
Tổng291601355.17%Xem
Chủ1580753.33%Xem
Khách1480657.14%Xem
6 trận gần 5X T X X T 40%Xem
6 trận gần 6X T X X T X 33%Xem
6 trận gần 6X T X X T X 33%Xem
6 trận gần 6X T X X T X 33%Xem
Nữ Snaefell  
FTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng520340%Xem
Chủ210150%Xem
Khách310233.33%Xem
Tổng1050550%Xem
Chủ410325%Xem
Khách640266.67%Xem
Tổng20120860%Xem
Chủ1060460%Xem
Khách1060460%Xem
Tổng291401548.28%Xem
Chủ1570846.67%Xem
Khách1470750%Xem
6 trận gần 5T X X T X 40%Xem
6 trận gần 6T X X T X T 50%Xem
6 trận gần 6T X X T X T 50%Xem
6 trận gần 6T X X T X T 50%Xem
HTTrậnTàiHòaXỉuT%Chi tiết
Tổng510420%Xem
Chủ20020%Xem
Khách310233.33%Xem
Tổng1040640%Xem
Chủ40040%Xem
Khách640266.67%Xem
Tổng201001050%Xem
Chủ1040640%Xem
Khách1060460%Xem
Tổng291301644.83%Xem
Chủ1560940%Xem
Khách1470750%Xem
6 trận gần 5X X X X T 20%Xem
6 trận gần 6X X X X T T 33%Xem
6 trận gần 6X X X X T T 33%Xem
6 trận gần 6X X X X T T 33%Xem

So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp

Valur (W)  
TrậnQ1Q2Q3Q4OTCả trận
GLGLGLGLGLGL
Tổng52421221923232322009284
Chủ32619232224262220009487
Khách22123221422182424009080
Tổng102322241923211920009082
Chủ52322242323232018009187
Khách52322241524181821008977
Tổng202421241923201920008980
Chủ112420232023221919008981
Khách92423241723181922009079
Tổng302422241924202019009181
Chủ162321232125212018009181
Khách142424251723191920009180
Nữ Snaefell  
TrậnQ1Q2Q3Q4OTCả trận
GLGLGLGLGLGL
Tổng52318211826182022009076
Chủ22216202227242218009082
Khách32419221625151824009073
Tổng102420222024191920008879
Chủ42121181824222016008478
Khách62620242024171822009180
Tổng202422222022201920008883
Chủ102222212122222120008585
Khách102621242023181820009080
Tổng292321212122202019008680
Chủ152322192122202118008481
Khách142420232023191819008779

Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn

Valur (W)  
Trận70-71-8081-9091-100101-110111-120120+OE
Tổng5002210014
Chủ3001110003
Khách2001100011
Tổng10005410037
Chủ5002210014
Khách5003200023
Tổng201197200812
Chủ11105320056
Khách9014400036
Tổng301112115001515
Chủ16106540079
Khách14016610086
Nữ Snaefell  
Trận70-71-8081-9091-100101-110111-120120+OE
Tổng5003110032
Chủ2001100020
Khách3002010012
Tổng10025111037
Chủ4012100022
Khách6013011015
Tổng200495110911
Chủ10025300073
Khách10024211028
Tổng29181162101415
Chủ15136410096
Khách14055211059

So sánh tổng số điểm

Valur (W)  
Trận160-161- 170171- 180181- 190191- 200201- 210211- 220221- 230230+
Tổng5111110000
Chủ3010110000
Khách2101000000
Tổng10313210000
Chủ5012110000
Khách5301100000
Tổng20646310000
Chủ11234110000
Khách9412200000
Tổng30769440000
Chủ16335230000
Khách14434210000
Nữ Snaefell  
Trận160-161- 170171- 180181- 190191- 200201- 210211- 220221- 230230+
Tổng5130100000
Chủ2010100000
Khách3120000000
Tổng10341110000
Chủ4210100000
Khách6131010000
Tổng20654320000
Chủ10321310000
Khách10333010000
Tổng291176320000
Chủ15632310000
Khách14544010000

Thành tích FT/HT

Valur (W)  
HTTrậnThắngThắngHòaHòaBạiBại
FTThắngBạiThắngBạiThắngBại
Tổng5400001
Chủ3200001
Khách2200000
Tổng10710002
Chủ5300002
Khách5410000
Tổng201410014
Chủ11800003
Khách9610011
Tổng302011035
Chủ161001014
Khách141010021
Nữ Snaefell  
HTTrậnThắngThắngHòaHòaBạiBại
FTThắngBạiThắngBạiThắngBại
Tổng5310010
Chủ2100010
Khách3210000
Tổng10510022
Chủ4100021
Khách6410001
Tổng201020134
Chủ10310132
Khách10710002
Tổng291230176
Chủ15410154
Khách14820022

Thống kê

Valur (W)
  FG% 3p% RPG APG SPG ATO
Mùa giải chính 49.8% 36.5% 35.5 20.5 6.9 10.8
10 trận gần 47.7% 36.2% 35.2 19.5 6.2 10.2
Nữ Snaefell
  FG% 3p% RPG APG SPG ATO
Mùa giải chính 46.3% 34.3% 35.1 19.4 8.7 10.3
10 trận gần 45.9% 36.2% 35.7 20.6 10.1 10.5

Lịch thi đấu

Valur (W)
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn
Nữ Snaefell
Giải Ngày Chủ Khách Thời hạn

Cập nhật 13/02/2024 16:00
Version:2.3