Spain Liga 2 Women
06/12/2024 04:00 Thứ hai
Segle XXI (W)
VS
Terra Alfaz del Pi (W)
Bảng xếp hạng
Segle XXI (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 1 | 76.8 | 49.1 | 27.7 | 3 | 87.5% | |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 75.4 | 48.1 | 27.3 | 3 | 85.7% | |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 86 | 56 | 30 | 10 | 100.0% | |
10 trận gần | 8 | 7 | 1 | 76.8 | 49.1 | 27.7 | 87.5% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 9 | 8 | 1 | 40.8 | 23.7 | 17.1 | 88.9% | ||
Sân nhà | 8 | 7 | 1 | 39.8 | 23.6 | 16.2 | 87.5% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 49 | 24 | 25 | 100.0% | ||
10 trận gần | 9 | 8 | 1 | 40.8 | 23.7 | 17.1 | 88.9% |
Terra Alfaz del Pi (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
10 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
10 trận gần |
Thành tích đối đầu
Segle XXI (W) | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 5,thua5. Tỷ lệ thắng:50.0% Tỷ lệ thắng kèo:50.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:40.0%
Thành tích gần đây
Segle XXI (W) | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain Liga 2 Women | 01/12/2024 | Segle XXI (W) | 92-40 | 50-24 | Adareva Tenerife 2 (W) | T | 52 | 132 | ||||
Spain Liga 2 Women | 17/11/2024 | Segle XXI (W) | 61-59 | 38-34 | Nautico Tenerife (W) | T | 2 | 120 | ||||
Spain Liga 2 Women | 26/10/2024 | Segle XXI (W) | 61-50 | 36-29 | Mostoles (W) | T | 11 | 111 | ||||
Spain Liga 2 Women | 06/04/2024 | Segle XXI (W) | 73-56 | 31-28 | CB Maristas (W) | T | 17 | 129 | ||||
Spain Liga 2 Women | 24/03/2024 | Segle XXI (W) | 76-44 | 44-21 | Ponce Valladolid (W) | T | 32 | 120 | ||||
Spain Liga 2 Women | 02/03/2024 | Segle XXI (W) | 67-49 | 38-23 | AD Cortegada (W) | T | 18 | 116 | ||||
Spain Liga 2 Women | 03/02/2024 | Segle XXI (W) | 61-70 | 34-36 | CB Arxil (W) | B | -9 | 131 | ||||
Spain Liga 2 Women | 13/01/2024 | Segle XXI (W) | 82-51 | 42-21 | C.D. Magec Tias (W) | T | 31 | 133 | ||||
Spain Liga 2 Women | 16/12/2023 | Segle XXI (W) | 68-54 | 42-26 | GEIEG Unigerona (W) | T | 14 | 122 | ||||
Spain Liga 2 Women | 05/11/2023 | Leon (W) | 56-86 | 24-49 | Segle XXI (W) | T | -30 | 142 | ||||
Spain Liga 2 Women | 28/10/2023 | Segle XXI (W) | 101-13 | 51-5 | Clarinos de La Laguna (W) | T | 88 | 114 | ||||
FC | 02/10/2023 | Segle XXI (W) | 58-62 | 29-30 | Lleida (W) | B | -4 | 120 | ||||
FC | 23/09/2023 | GEIEG Unigerona (W) | 53-59 | 20-26 | Segle XXI (W) | T | -6 | 112 | ||||
FC | 14/09/2023 | Segle XXI (W) | 81-54 | 32-29 | Viladecans (W) | T | 27 | 135 | ||||
Spain Liga 2 Women | 22/03/2023 | Segle XXI (W) | 61-50 | 26-19 | UE Mataro (W) | T | 11 | 111 | ||||
Spain Liga 2 Women | 13/03/2023 | Boet-Mataro (W) | 64-73 | 20-34 | Segle XXI (W) | T | -9 | 137 | ||||
Spain Liga 2 Women | 22/01/2023 | Lleida (W) | 67-68 | 30-33 | Segle XXI (W) | T | -1 | 135 | ||||
Spain Liga 2 Women | 23/12/2022 | Segle XXI (W) | 73-66 | 34-30 | NB Castellon (W) | T | 7 | 139 | ||||
Spain Liga 2 Women | 11/12/2022 | Segle XXI (W) | 46-62 | 16-29 | Sant Josep (W) | B | -16 | 108 | ||||
Spain Liga 2 Women | 27/11/2022 | Segle XXI (W) | 70-55 | 40-29 | Boet-Mataro (W) | T | 15 | 125 | ||||
Không có dữ liệu! |
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 7,thua3. Tỷ lệ thắng:70.0% Tỷ lệ thắng kèo:50.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:60.0%
Terra Alfaz del Pi (W) | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu! |
Bongdalu thống kê 10 trận gần đây,thắng 7,thua3. Tỷ lệ thắng:70.0% Tỷ lệ thắng kèo:70.0% Tỷ lệ thắng Tài Xỉu:50.0%
So sánh Kèo Châu Á
So sánh kèo Tài/Xỉu
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Segle XXI (W) | |||||||||||||
Trận | Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | OT | Cả trận | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | L | G | L | G | L | G | L | G | L | G | L | ||
Tổng | 5 | 24 | 21 | 22 | 19 | 23 | 23 | 23 | 22 | 0 | 0 | 92 | 84 |
Chủ | 3 | 26 | 19 | 23 | 22 | 24 | 26 | 22 | 20 | 0 | 0 | 94 | 87 |
Khách | 2 | 21 | 23 | 22 | 14 | 22 | 18 | 24 | 24 | 0 | 0 | 90 | 80 |
Terra Alfaz del Pi (W) | |||||||||||||
Trận | Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | OT | Cả trận | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | L | G | L | G | L | G | L | G | L | G | L | ||
Tổng | 5 | 23 | 18 | 21 | 18 | 26 | 18 | 20 | 22 | 0 | 0 | 90 | 76 |
Chủ | 2 | 22 | 16 | 20 | 22 | 27 | 24 | 22 | 18 | 0 | 0 | 90 | 82 |
Khách | 3 | 24 | 19 | 22 | 16 | 25 | 15 | 18 | 24 | 0 | 0 | 90 | 73 |
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
Segle XXI (W) | ||||||||||
Trận | 70- | 71-80 | 81-90 | 91-100 | 101-110 | 111-120 | 120+ | O | E | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Terra Alfaz del Pi (W) | ||||||||||
Trận | 70- | 71-80 | 81-90 | 91-100 | 101-110 | 111-120 | 120+ | O | E | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
So sánh tổng số điểm
Segle XXI (W) | ||||||||||
Trận | 160- | 161- 170 | 171- 180 | 181- 190 | 191- 200 | 201- 210 | 211- 220 | 221- 230 | 230+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Terra Alfaz del Pi (W) | ||||||||||
Trận | 160- | 161- 170 | 171- 180 | 181- 190 | 191- 200 | 201- 210 | 211- 220 | 221- 230 | 230+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích FT/HT
Segle XXI (W) | |||||||
HT | Trận | Thắng | Thắng | Hòa | Hòa | Bại | Bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | Thắng | Bại | Thắng | Bại | Thắng | Bại | |
Tổng | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Terra Alfaz del Pi (W) | |||||||
HT | Trận | Thắng | Thắng | Hòa | Hòa | Bại | Bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | Thắng | Bại | Thắng | Bại | Thắng | Bại | |
Tổng | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thống kê
Segle XXI (W) | ||||||
FG% | 3p% | RPG | APG | SPG | ATO | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải chính | 49.8% | 36.5% | 35.5 | 20.5 | 6.9 | 10.8 |
10 trận gần | 47.7% | 36.2% | 35.2 | 19.5 | 6.2 | 10.2 |
Terra Alfaz del Pi (W) | ||||||
FG% | 3p% | RPG | APG | SPG | ATO | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải chính | 46.3% | 34.3% | 35.1 | 19.4 | 8.7 | 10.3 |
10 trận gần | 45.9% | 36.2% | 35.7 | 20.6 | 10.1 | 10.5 |
Lịch thi đấu
Segle XXI (W) | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn |
---|
Terra Alfaz del Pi (W) | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn |
---|
Cập nhật
05/12/2024 23:00