VĐQG Tunisia
22/01/2025 21:00 Thứ hai
C. A. Bizertin

1
Hết
(1-0 0-1))
1

Club Sportif Sfaxien
Kèo trực tuyến
: Dữ liệu lịch sử : Dữ liệu mới nhất
C. A. Bizertin
Sự kiện chính
Club Sportif Sfaxien
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
FT 1-1 | ||||
90+7' |
![]() |
Nasraoui M. | ||
90+5' |
![]() |
1 - 1 Haj H. H. | ||
87' |
![]() |
|||
Midani I. |
![]() |
75' | ||
Allela M. |
![]() |
62' | ||
60' |
![]() |
Conte B. M. | ||
HT 1-0 | ||||
Amri A. (Kiến tạo: Allela M.) 1 - 0 |
![]() |
34' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 1
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 3
- 8 Sút bóng 5
- 4 Sút cầu môn 2
- 72 Tấn công 57
- 48 Tấn công nguy hiểm 32
- 4 Sút ngoài cầu môn 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.3 | 0.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.6 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 7.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4 | Phạt góc | 2.7 | 4.4 | Phạt góc | 3.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
0 | Phạm lỗi | 20 | 0 | Phạm lỗi | 16.3 |
44% | Kiểm soát bóng | 46.3% | 49.8% | Kiểm soát bóng | 47.3% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
C. A. Bizertin ( 41 Trận) | Club Sportif Sfaxien ( 35 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 1 | 6 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 5 | 6 | 6 | 4 |
HT-B / FT-H | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 5 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 6 | 1 | 4 |
Cập nhật
22/01/2025 23:04