UEFA Champions League
23/01/2025 01:45 Thứ hai
RB Leipzig

2
Hết
(1-0 1-1))
1

Sporting CP
Kèo trực tuyến
: Dữ liệu lịch sử : Dữ liệu mới nhất
RB Leipzig
Sự kiện chính
Sporting CP
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
FT 2-1 | ||||
Orban W. |
![]() |
87' | ||
Vandevoordt M. |
![]() |
86' | ||
![]() ![]() |
![]() |
85' | ||
Poulsen Y. 2 - 1 |
![]() |
78' | ||
76' |
![]() |
![]() ![]() |
||
75' |
![]() |
1 - 1 Gyokeres V. (Kiến tạo: Braganca D.) | ||
![]() ![]() |
![]() |
70' | ||
![]() ![]() |
![]() |
62' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
55' |
![]() |
![]() ![]() |
||
55' |
![]() |
![]() ![]() |
||
55' |
![]() |
![]() ![]() |
||
HT 1-0 | ||||
Raum D. (Bàn thắng bị từ chối) |
![]() |
32' | ||
29' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Sesko B. (Kiến tạo: Raum D.) 1 - 0 |
![]() |
19' |
Thống kê kỹ thuật
- 0 Phạt góc 9
- 0 Phạt góc (HT) 6
- 2 Thẻ vàng 0
- 10 Sút bóng 17
- 6 Sút cầu môn 2
- 85 Tấn công 117
- 31 Tấn công nguy hiểm 60
- 3 Sút ngoài cầu môn 6
- 1 Cản bóng 9
- 6 Đá phạt trực tiếp 15
- 47% TL kiểm soát bóng 53%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 462 Chuyền bóng 499
- 82% TL chuyền bóng thành công 83%
- 16 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 3
- 20 Đánh đầu 14
- 12 Đánh đầu thành công 5
- 1 Cứu thua 4
- 23 Tắc bóng 18
- 5 Số lần thay người 5
- 6 Rê bóng 19
- 20 Quả ném biên 22
- 23 Tắc bóng thành công 18
- 6 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.7 | 2.9 | Bàn thắng | 1.6 |
2.3 | Bàn thua | 0.3 | 2.1 | Bàn thua | 1.2 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 14.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
2.3 | Phạt góc | 8 | 3.3 | Phạt góc | 5.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
11 | Phạm lỗi | 11 | 10.8 | Phạm lỗi | 12.8 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 52% | 46.6% | Kiểm soát bóng | 57.5% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig ( 14 Trận) | Sporting CP ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 1 | 0 |
Cập nhật
10/02/2025 12:17