VĐQG Ai Cập
23/01/2025 01:00 Thứ hai
Ceramica Cleopatra FC

1
Hết
(0-0 1-1))
1

Ittihad Alexandria
Kèo trực tuyến
: Dữ liệu lịch sử : Dữ liệu mới nhất
Ceramica Cleopatra FC
Sự kiện chính
Ittihad Alexandria
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
FT 1-1 | ||||
90+3' |
![]() |
Gomaa A. | ||
Kendouci A. (No penalty confirmed) |
![]() |
90+2' | ||
86' |
![]() |
Naser N. | ||
Nabil R. (Kiến tạo: Kendouci A.) 1 - 1 |
![]() |
83' | ||
71' |
![]() |
0 - 1 El Deeb K. (Kiến tạo: Gomaa A.) | ||
HT 0-0 | ||||
Nabil R. |
![]() |
45+3' | ||
Mohamed Adel |
![]() |
36' |
Thống kê kỹ thuật
- 12 Phạt góc 0
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 6
- 3 Sút cầu môn 2
- 144 Tấn công 62
- 55 Tấn công nguy hiểm 23
- 8 Sút ngoài cầu môn 4
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 562 Chuyền bóng 332
- 12 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 6
- 1 Cứu thua 3
- 14 Tắc bóng 26
- 4 Rê bóng 2
- 9 Cắt bóng 13
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0 | 1.5 | Bàn thắng | 0.3 |
0 | Bàn thua | 1.7 | 0.9 | Bàn thua | 0.9 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.3 | Phạt góc | 5.7 | 5.9 | Phạt góc | 4 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.3 | 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
21 | Phạm lỗi | 12 | 14.4 | Phạm lỗi | 11.9 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 49.7% | 51.2% | Kiểm soát bóng | 49.7% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceramica Cleopatra FC ( 42 Trận) | Ittihad Alexandria ( 42 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 3 | 3 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 2 | 2 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 7 | 6 |
HT-B / FT-H | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 2 | 8 | 5 | 4 |
Cập nhật
23/01/2025 03:04